中文 Trung Quốc
尾氣
尾气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống xả (tức là chất thải khí từ động cơ)
lượng phát thải
尾氣 尾气 phát âm tiếng Việt:
[wei3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
exhaust (i.e. waste gas from engine)
emissions
尾水 尾水
尾水渠道 尾水渠道
尾流 尾流
尾牙 尾牙
尾生 尾生
尾礦 尾矿