中文 Trung Quốc
  • 尾氣 繁體中文 tranditional chinese尾氣
  • 尾气 简体中文 tranditional chinese尾气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ống xả (tức là chất thải khí từ động cơ)
  • lượng phát thải
尾氣 尾气 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • exhaust (i.e. waste gas from engine)
  • emissions