中文 Trung Quốc
尾期
尾期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối cùng giai đoạn
cuối cùng (của một thuật ngữ)
đóng
尾期 尾期 phát âm tiếng Việt:
[wei3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
final period
the end (of a term)
the close
尾梢 尾梢
尾欠 尾欠
尾款 尾款
尾水 尾水
尾水渠道 尾水渠道
尾流 尾流