中文 Trung Quốc
尼日爾河
尼日尔河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Niger Tây Phi
尼日爾河 尼日尔河 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 ri4 er3 He2]
Giải thích tiếng Anh
Niger River of West Africa
尼木 尼木
尼木縣 尼木县
尼格羅 尼格罗
尼泊爾 尼泊尔
尼泊爾共產黨 尼泊尔共产党
尼泊爾王國 尼泊尔王国