中文 Trung Quốc
尼古丁
尼古丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nicotin (loanword)
尼古丁 尼古丁 phát âm tiếng Việt:
[ni2 gu3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
nicotine (loanword)
尼古西亞 尼古西亚
尼哥底母 尼哥底母
尼姆 尼姆
尼安德塔 尼安德塔
尼安德塔人 尼安德塔人
尼安德特人 尼安德特人