中文 Trung Quốc
尼克
尼克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nick (tên)
尼克 尼克 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Nick (name)
尼克松 尼克松
尼克森 尼克森
尼加拉瀑布 尼加拉瀑布
尼勒克 尼勒克
尼勒克縣 尼勒克县
尼厄麗德 尼厄丽德