中文 Trung Quốc
尼加拉瓜
尼加拉瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nicaragua
尼加拉瓜 尼加拉瓜 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 jia1 la1 gua1]
Giải thích tiếng Anh
Nicaragua
尼勒克 尼勒克
尼勒克縣 尼勒克县
尼厄麗德 尼厄丽德
尼古西亞 尼古西亚
尼哥底母 尼哥底母
尼姆 尼姆