中文 Trung Quốc
就此
就此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại thời điểm này
do đó
từ đó về sau
就此 就此 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ci3]
Giải thích tiếng Anh
at this point
thus
from then on
就算 就算
就範 就范
就緒 就绪
就職 就职
就職典禮 就职典礼
就職演說 就职演说