中文 Trung Quốc
就算
就算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp mà
ngay cả khi
就算 就算 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 suan4]
Giải thích tiếng Anh
granted that
even if
就範 就范
就緒 就绪
就義 就义
就職典禮 就职典礼
就職演說 就职演说
就職演講 就职演讲