中文 Trung Quốc
  • 尨 繁體中文 tranditional chinese
  • 尨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chó xù xì
  • sọc
尨 尨 phát âm tiếng Việt:
  • [mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • shaggy dog
  • striped