中文 Trung Quốc
尤為
尤为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt là
尤為 尤为 phát âm tiếng Việt:
[you2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
especially
尤爾欽科 尤尔钦科
尤物 尤物
尤詬 尤诟
尤金 尤金
尤金·塞爾南 尤金·塞尔南
尥 尥