中文 Trung Quốc
  • 尤為 繁體中文 tranditional chinese尤為
  • 尤为 简体中文 tranditional chinese尤为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đặc biệt là
尤為 尤为 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • especially