中文 Trung Quốc
  • 尤詬 繁體中文 tranditional chinese尤詬
  • 尤诟 简体中文 tranditional chinese尤诟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xấu hổ
  • hổ thẹn
尤詬 尤诟 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 gou4]

Giải thích tiếng Anh
  • shame
  • disgrace