中文 Trung Quốc
尤詬
尤诟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ
hổ thẹn
尤詬 尤诟 phát âm tiếng Việt:
[you2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
shame
disgrace
尤里斯·伊文思 尤里斯·伊文思
尤金 尤金
尤金·塞爾南 尤金·塞尔南
尥蹶子 尥蹶子
尨 尨
尨 尨