中文 Trung Quốc
尤物
尤物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm
hiếm đối tượng
hiếm người
người phụ nữ đẹp bất thường
尤物 尤物 phát âm tiếng Việt:
[you2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
rarity
rare object
rare person
extraordinarily beautiful woman
尤詬 尤诟
尤里斯·伊文思 尤里斯·伊文思
尤金 尤金
尥 尥
尥蹶子 尥蹶子
尨 尨