中文 Trung Quốc
尟
鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鮮|鲜 [xian3]
尟 鲜 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鮮|鲜[xian3]
尠 鲜
尢 尢
尤 尤
尤克里里琴 尤克里里琴
尤其 尤其
尤其是 尤其是