中文 Trung Quốc
尤
尤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ bạn
尤 尤 phát âm tiếng Việt:
[You2]
Giải thích tiếng Anh
surname You
尤 尤
尤克里里琴 尤克里里琴
尤其 尤其
尤利婭·季莫申科 尤利娅·季莫申科
尤利西斯 尤利西斯
尤加利 尤加利