中文 Trung Quốc
尤其是
尤其是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt là
Hầu hết tất cả
trên tất cả
đặc biệt
尤其是 尤其是 phát âm tiếng Việt:
[you2 qi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
especially
most of all
above all
in particular
尤利婭·季莫申科 尤利娅·季莫申科
尤利西斯 尤利西斯
尤加利 尤加利
尤卡坦半島 尤卡坦半岛
尤坎 尤坎
尤德 尤德