中文 Trung Quốc
尚無
尚无
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa
không cho đến nay
尚無 尚无 phát âm tiếng Việt:
[shang4 wu2]
Giải thích tiếng Anh
not yet
not so far
尚義 尚义
尚義縣 尚义县
尚饗 尚飨
尜兒 尜儿
尜尜 尜尜
尟 鲜