中文 Trung Quốc
  • 尜尜 繁體中文 tranditional chinese尜尜
  • 尜尜 简体中文 tranditional chinese尜尜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồ chơi hình thành của một trục chính với hai sắc nét đầu
  • Brochette (ví dụ như corncob)
尜尜 尜尜 phát âm tiếng Việt:
  • [ga2 ga5]

Giải thích tiếng Anh
  • toy formed of a spindle with two sharp ends
  • brochette (such as corncob)