中文 Trung Quốc
尕
尕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít (phương ngữ)
尕 尕 phát âm tiếng Việt:
[ga3]
Giải thích tiếng Anh
little (dialect)
尖 尖
尖刀 尖刀
尖利 尖利
尖厲 尖厉
尖叫 尖叫
尖嘴魚 尖嘴鱼