中文 Trung Quốc
少年老成
少年老成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện mặc dù trẻ
thiếu sinh lực trẻ trung
少年老成 少年老成 phát âm tiếng Việt:
[shao4 nian2 lao3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
accomplished though young
lacking youthful vigor
少府 少府
少成多 少成多
少放 少放
少數民族 少数民族
少數民族鄉 少数民族乡
少有 少有