中文 Trung Quốc
小青年
小青年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thiếu niên
thanh niên
小青年 小青年 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qing1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
young person
youngster
小青腳鷸 小青脚鹬
小項 小项
小題大作 小题大作
小額融資 小额融资
小顎 小颚
小食中心 小食中心