中文 Trung Quốc
小靈通
小灵通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại di động (với một số điện thoại địa phương, 7 chữ số)
小靈通 小灵通 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ling2 tong1]
Giải thích tiếng Anh
mobile phone (with a local, 7-digit phone number)
小靈通機站 小灵通机站
小青年 小青年
小青腳鷸 小青脚鹬
小題大作 小题大作
小題大做 小题大做
小額融資 小额融资