中文 Trung Quốc
小金庫
小金库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự trữ tiền mặt bổ sung
quỹ tư nhân
Bãi đỗ riêng hoard
Quỹ đen
小金庫 小金库 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jin1 ku4]
Giải thích tiếng Anh
supplementary cash reserve
private fund
private hoard
slush fund
小金縣 小金县
小鋼珠 小钢珠
小鋼球 小钢球
小開 小开
小阿姨 小阿姨
小除夕 小除夕