中文 Trung Quốc
小鋼球
小钢球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt miếng
shrapnel
小鋼球 小钢球 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 gang1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
iron pellet
shrapnel
小鏟子 小铲子
小開 小开
小阿姨 小阿姨
小雁塔 小雁塔
小雅 小雅
小集團 小集团