中文 Trung Quốc
小除夕
小除夕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày trước khi New Year's Eve
小除夕 小除夕 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chu2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
the day before New Year's Eve
小雁塔 小雁塔
小雅 小雅
小集團 小集团
小雞雞 小鸡鸡
小雨 小雨
小雪 小雪