中文 Trung Quốc
小酌
小酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một thức uống
Bữa tiệc nhỏ
小酌 小酌 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to have a drink
small party
小野不由美 小野不由美
小量 小量
小金 小金
小金縣 小金县
小鋼珠 小钢珠
小鋼球 小钢球