中文 Trung Quốc
小菜一碟
小菜一碟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một món khai vị nhỏ
một miếng bánh; rất dễ dàng (thành ngữ)
小菜一碟 小菜一碟 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 cai4 yi1 die2]
Giải thích tiếng Anh
a small appetizer
a piece of cake; very easy (idiom)
小菜兒 小菜儿
小菜碟兒 小菜碟儿
小葦鳽 小苇鳽
小蔥 小葱
小薰 小薰
小蘇打粉 小苏打粉