中文 Trung Quốc
小菜碟兒
小菜碟儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 小菜一碟 [xiao3 cai4 yi1 die2]
小菜碟兒 小菜碟儿 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 cai4 die2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 小菜一碟[xiao3 cai4 yi1 die2]
小葦鳽 小苇鳽
小葵花鳳頭鸚鵡 小葵花凤头鹦鹉
小蔥 小葱
小蘇打粉 小苏打粉
小號 小号
小蜜 小蜜