中文 Trung Quốc
小蘇打粉
小苏打粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baking soda
小蘇打粉 小苏打粉 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 su1 da2 fen3]
Giải thích tiếng Anh
baking soda
小號 小号
小蜜 小蜜
小蝗鶯 小蝗莺
小蠹 小蠹
小行星 小行星
小行星帶 小行星带