中文 Trung Quốc
小缸缸兒
小缸缸儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ mug (em bé ngôn ngữ)
小缸缸兒 小缸缸儿 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 gang1 gang5 r5]
Giải thích tiếng Anh
small mug (baby language)
小羊 小羊
小羚羊 小羚羊
小義大利 小义大利
小考 小考
小聰明 小聪明
小聲 小声