中文 Trung Quốc
富餘
富余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở thặng dư
富餘 富余 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yu5]
Giải thích tiếng Anh
in surplus
富饒 富饶
富麗堂皇 富丽堂皇
寎 寎
寐龍 寐龙
寑 寝
寒 寒