中文 Trung Quốc
富貴不能淫
富贵不能淫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bị hỏng bởi sự giàu có và vinh danh
富貴不能淫 富贵不能淫 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gui4 bu4 neng2 yin2]
Giải thích tiếng Anh
not corrupted by wealth and honors
富貴壽考 富贵寿考
富貴病 富贵病
富貴角 富贵角
富農 富农
富里 富里
富里鄉 富里乡