中文 Trung Quốc
富貴壽考
富贵寿考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng, sự giàu có, và cuộc sống lâu dài
富貴壽考 富贵寿考 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gui4 shou4 kao3]
Giải thích tiếng Anh
rank, wealth, and long life
富貴病 富贵病
富貴角 富贵角
富足 富足
富里 富里
富里鄉 富里乡
富錦 富锦