中文 Trung Quốc
富貴病
富贵病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người giàu bệnh (cần đắt tiền điều trị và phục hồi sức khoẻ dài)
富貴病 富贵病 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gui4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
rich person's ailment (needing expensive treatment and long recuperation)
富貴角 富贵角
富足 富足
富農 富农
富里鄉 富里乡
富錦 富锦
富錦市 富锦市