中文 Trung Quốc
富豪
富豪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người hùng mạnh và giàu
富豪 富豪 phát âm tiếng Việt:
[fu4 hao2]
Giải thích tiếng Anh
rich and powerful person
富貴 富贵
富貴不能淫 富贵不能淫
富貴壽考 富贵寿考
富貴角 富贵角
富足 富足
富農 富农