中文 Trung Quốc
  • 富翁 繁體中文 tranditional chinese富翁
  • 富翁 简体中文 tranditional chinese富翁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người giàu
  • triệu phú
  • tỷ phú
富翁 富翁 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 weng1]

Giải thích tiếng Anh
  • rich person
  • millionaire
  • billionaire