中文 Trung Quốc
富色彩
富色彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy màu sắc
富色彩 富色彩 phát âm tiếng Việt:
[fu4 se4 cai3]
Giải thích tiếng Anh
colorful
富蘊 富蕴
富蘊縣 富蕴县
富蘭克林 富兰克林
富裕 富裕
富裕縣 富裕县
富豪 富豪