中文 Trung Quốc
富良野
富良野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Furano, Hokkaidō, Nhật bản
富良野 富良野 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 liang2 ye3]
Giải thích tiếng Anh
Furano, Hokkaidō, Japan
富色彩 富色彩
富蘊 富蕴
富蘊縣 富蕴县
富裕 富裕
富裕 富裕
富裕縣 富裕县