中文 Trung Quốc
小籠包
小笼包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh bao hấp
小籠包 小笼包 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 long2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
steamed dumpling
小籠湯包 小笼汤包
小米 小米
小米 小米
小粉 小粉
小精靈 小精灵
小紅帽 小红帽