中文 Trung Quốc
小節線
小节线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
barline (âm nhạc)
小節線 小节线 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jie2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
barline (music)
小範圍 小范围
小篆 小篆
小籠包 小笼包
小米 小米
小米 小米
小米椒 小米椒