中文 Trung Quốc
  • 小節 繁體中文 tranditional chinese小節
  • 小节 简体中文 tranditional chinese小节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một vấn đề nhỏ
  • câu đố
  • Bar (âm nhạc)
小節 小节 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • a minor matter
  • trivia
  • bar (music)