中文 Trung Quốc- 小白鼠
- 小白鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Little trắng chuột (esp. phòng thí nghiệm động vật)
- hình. guinea pig, tức là con người tham gia thử nghiệm
小白鼠 小白鼠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- little white mouse (esp. laboratory animal)
- fig. guinea pig, i.e. human participant in experiment