中文 Trung Quốc
  • 小白鼠 繁體中文 tranditional chinese小白鼠
  • 小白鼠 简体中文 tranditional chinese小白鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Little trắng chuột (esp. phòng thí nghiệm động vật)
  • hình. guinea pig, tức là con người tham gia thử nghiệm
小白鼠 小白鼠 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 bai2 shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • little white mouse (esp. laboratory animal)
  • fig. guinea pig, i.e. human participant in experiment