中文 Trung Quốc
小熊座
小熊座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiểu hùng (chòm sao)
小熊座 小熊座 phát âm tiếng Việt:
[Xiao3 xiong2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Ursa Minor (constellation)
小熊維尼 小熊维尼
小熊貓 小熊猫
小燕尾 小燕尾
小牛 小牛
小牛肉 小牛肉
小牝牛 小牝牛