中文 Trung Quốc
小牛
小牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
a ngưu
小牛 小牛 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 niu2]
Giải thích tiếng Anh
calf
小牛肉 小牛肉
小牝牛 小牝牛
小犬 小犬
小狗 小狗
小獅座 小狮座
小玩意 小玩意