中文 Trung Quốc
  • 小濱鷸 繁體中文 tranditional chinese小濱鷸
  • 小滨鹬 简体中文 tranditional chinese小滨鹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Loài chim Trung Quốc) ít stint (Calidris minuta)
小濱鷸 小滨鹬 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 bin1 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) little stint (Calidris minuta)