中文 Trung Quốc
小汽車
小汽车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ gọn xe hơi
小汽車 小汽车 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qi4 che1]
Giải thích tiếng Anh
compact car
小河 小河
小河區 小河区
小泉 小泉
小泡 小泡
小波 小波
小洞不堵沉大船 小洞不堵沉大船