中文 Trung Quốc
  • 小洞不堵沉大船 繁體中文 tranditional chinese小洞不堵沉大船
  • 小洞不堵沉大船 简体中文 tranditional chinese小洞不堵沉大船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Một lỗ nhỏ không cắm sẽ chìm một tàu lớn.
小洞不堵沉大船 小洞不堵沉大船 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 dong4 bu4 du3 chen2 da4 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • A small hole not plugged will sink a great ship.