中文 Trung Quốc
小河區
小河区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiểu huyện Quý Dương thành phố 貴陽市|贵阳市 [Gui4 yang2 shi4], Guizhou
小河區 小河区 phát âm tiếng Việt:
[Xiao3 he2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xiaohe district of Guiyang city 貴陽市|贵阳市[Gui4 yang2 shi4], Guizhou
小泉 小泉
小泉純一郎 小泉纯一郎
小泡 小泡
小洞不堵沉大船 小洞不堵沉大船
小洞不堵,大洞受苦 小洞不堵,大洞受苦
小洞不堵,大洞吃苦 小洞不堵,大洞吃苦