中文 Trung Quốc
小氣腔
小气腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ máy khoang
小氣腔 小气腔 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qi4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
small air cavity
小氣鬼 小气鬼
小池百合子 小池百合子
小汽車 小汽车
小河區 小河区
小泉 小泉
小泉純一郎 小泉纯一郎