中文 Trung Quốc
  • 小廣播 繁體中文 tranditional chinese小廣播
  • 小广播 简体中文 tranditional chinese小广播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Grapevine
  • Gossip
  • để lan truyền tin đồn
小廣播 小广播 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 guang3 bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • grapevine
  • gossip
  • to spread rumors