中文 Trung Quốc
小學生
小学生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường tiểu học học sinh
schoolchild
CL:個|个 [ge4], 名 [ming2]
小學生 小学生 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xue2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
primary school student
schoolchild
CL:個|个[ge4],名[ming2]
小學而大遺 小学而大遗
小官 小官
小家子氣 小家子气
小家鼠 小家鼠
小寒 小寒
小寨 小寨